Record: Mã vật tư/Supplies code: Tên tiếng việt vật tư/code vietname name: Chi tiết/Detail:
0-Code-Mã hàng / 1. English name-Tiếng Anh / 2. VietName name - Tiếng Việt / 3. Category - Qui cách 4. Unit-Đơn vị tính / 5. Unit costprice - Đơn giá vốn / 6. Unit saleprice - Đơn giá bán Post